0901.732.999 [HN] - 0945.86.60.60 [ĐN] - 0917.46.08.08 [HCM]

Báo giá định vị hợp chuẩn (QCVN 31): Cài đặt – hóa đơn đỏ – chứng nhận hợp quy

Nội dung dưới đây giúp doanh nghiệp và chủ xe nắm rõ cấu phần chi phí khi lắp thiết bị định vị hợp chuẩn QCVN 31 cho xe kinh doanh vận tải, đi kèm camera Nghị định 10, hóa đơn VAT (hóa đơn đỏ) và hồ sơ chứng nhận hợp quy. Bài viết cũng gợi ý cấu hình tối ưu theo nhu cầu, quy trình lắp đặt – đăng kiểm, cùng 3 sản phẩm tiêu biểu của TechGlobal.

Mức Phạt Giao Thông Đối Với Lái Xe Kinh Doanh Vận Tải Từ 1/1/2025

Vì sao xe kinh doanh vận tải phải lắp định vị hợp chuẩn?

Xe kinh doanh vận tải (taxi, xe hợp đồng, xe khách, xe container, xe tải…) bắt buộc trang bị thiết bị giám sát hành trình đạt QCVN 31. Lý do là gì? Thứ nhất, hệ thống giúp theo dõi tốc độ – hành trình – thời gian lái xe, đảm bảo an toàn giao thông và trách nhiệm doanh nghiệp. Thứ hai, dữ liệu hợp chuẩn kết nối về máy chủ, phục vụ công tác quản lý, thanh tra. Và quan trọng nhất, xe muốn đăng kiểm, gia hạn phù hiệu, hoặc duy trì giấy phép kinh doanh… đều phải có dữ liệu thiết bị đạt chuẩn. Vậy nên, khi nhắc đến Giá định vị gps ô tô, hãy tính đủ cả thiết bị, phần mềm, SIM/data, công lắp, hồ sơ hợp quy và hóa đơn VAT – vì đó là “chi phí chuẩn”.

Những yếu tố cấu thành Giá định vị gps ô tô (đầy đủ để đăng kiểm)

Hãy cùng bóc tách từng phần, để “đồng tiền đi đúng chỗ”:

1) Thiết bị định vị hợp chuẩn QCVN 31

Cốt lõi là bộ định vị 4G đạt QCVN 31, có tem hợp quy và chứng nhận chất lượng từ nhà sản xuất/nhập khẩu. Thiết bị cần hỗ trợ chip 4G, bản đồ – GPS chuẩn, ghi nhận tốc độ, hành trình, trạng thái lái xe, và khả năng trích xuất báo cáo theo quy định. Ở TechGlobal, lựa chọn khuyến nghị là Thiết Bị Định Vị 4G TG22.

2) Camera Nghị định 10 (nếu xe thuộc diện bắt buộc)

Xe khách, xe buýt, xe container, đầu kéo… thường phải lắp camera ND10. Đây là chi phí độc lập với thiết bị QCVN 31, nhưng thường đi chung gói để tiết kiệm công lắp. Phổ biến hiện nay là Camera Nghị Định 10 TC500 và một số mẫu tương thích khác (ví dụ SM400).

3) Phần mềm giám sát hành trình (máy chủ + tài khoản)

Bạn cần tài khoản để theo dõi xe theo thời gian thực, xem báo cáo hành trình, tốc độ, thời gian lái xe, điểm dừng, xuất dữ liệu… Chi phí phần mềm thường tính theo kỳ (12–24–36 tháng). Lời khuyên: gộp phí phần mềm ngay từ đầu để tối ưu tổng chi phí.

4) SIM 4G/Data truyền dữ liệu

Thiết bị cần data liên tục để truyền hành trình về máy chủ. Phí SIM/data thường ở mức hợp lý, nhưng hãy hỏi rõ dung lượng/thời hạn để không bị gián đoạn – vì gián đoạn nghĩa là “mất dữ liệu, trễ đăng kiểm”.

5) Công lắp đặt & phụ kiện đi dây

Thi công gọn gàng giúp hệ thống ổn định, giảm sự cố sau lắp. Chi phí công lắp tùy loại xe (xe nhỏ, xe tải, đầu kéo, xe giường nằm…), vị trí đặt thiết bị, và số camera.

6) Hóa đơn đỏ (VAT)

Doanh nghiệp cần hóa đơn VAT để hạch toán chi phí hợp lệ. Vấn đề nhiều người bỏ sót: báo giá “chưa VAT” vs “đã VAT”. Hãy yêu cầu báo giá rõ ràng, có hóa đơn đỏ ngay từ đầu để tránh phát sinh.

7) Hồ sơ chứng nhận hợp quy & hỗ trợ đăng kiểm

Một số đơn vị chỉ lắp đặt phần cứng, không hỗ trợ hồ sơ/đăng kiểm. Với TechGlobal, hồ sơ hợp quy – tem nhãn – tài liệu kỹ thuật – hướng dẫn xuất dữ liệu… được chuẩn hóa, giúp bạn hoàn tất thủ tục nhanh, giảm rủi ro “đi lại nhiều lần”.

8) Bảo hành – bảo trì – đổi thiết bị

Thiết bị đạt chuẩn đi cùng dịch vụ hậu mãi. Hãy kiểm tra thời gian bảo hành, chính sách đổi mới, tốc độ hỗ trợ kỹ thuật, thời gian xử lý sự cố. Với xe chạy tuyến, thời gian chết là chi phí – chọn đơn vị có mặt nhanh.

Khung giá theo kịch bản nhu cầu (tham khảo để tối ưu ngân sách)

Mỗi doanh nghiệp, mỗi đội xe có bối cảnh khác nhau. Thay vì “một giá cho tất cả”, hãy chọn kịch bản phù hợp để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO):

Xe hợp đồng/du lịch 7–16 chỗ

  • Thành phần tối thiểu: Thiết Bị Định Vị 4G TG22 + phần mềm + SIM.

  • Thành phần khuyến nghị: thêm camera ND10 nếu thuộc diện bắt buộc.

  • Lưu ý: ưu tiên lắp đặt gọn gàng, giấu dây, điểm nối chắc chắn (vì xe chạy liên tục, khách lên xuống thường xuyên).

Xe khách tuyến cố định/xe buýt

  • Thành phần tối thiểu: Thiết Bị Định Vị 4G TG22 + Camera Nghị Định 10 TC500 (1–2 kênh tùy quy định – vị trí tài xế, cửa lên xuống).

  • Thành phần khuyến nghị: gói phần mềm 24–36 tháng để tiết kiệm; dây nguồn rời phục hồi nhanh khi cần bảo trì.

  • Lưu ý: yêu cầu xuất báo cáo chuẩn thanh tra, thời gian lái liên tục, cảnh báo tốc độ.

Xe đầu kéo/container

  • Thành phần tối thiểu: Thiết Bị Định Vị 4G TG22 + Camera Nghị Định 10 TC500 (ưu tiên độ bền – chống rung, chống nước, góc nhìn rộng).

  • Thành phần khuyến nghị: camera phụ theo dõi khu vực móc rơ-moóc; phần mềm có báo cáo dừng đỗ – hành trình – nhiệt độ (nếu chở hàng đặc thù).

  • Lưu ý: định tuyến đường dài, cần data ổn định, hỗ trợ từ xa 24/7.

Xe tải nhẹ giao nhận nội đô

  • Thành phần tối thiểu: Thiết Bị Định Vị 4G TG22 + phần mềm.

  • Thành phần khuyến nghị: gói phần mềm định tuyến, phân quyền theo lái xe/chi nhánh; cảnh báo vào/ra vùng (geofence) cho kho bãi.

  • Lưu ý: ưu tiên tốc độ triển khai nhanh, tối ưu chi phí đội xe.

Đội xe hỗn hợp (nhiều loại xe, nhiều tuyến)

  • Thành phần tối thiểu: Thiết Bị Định Vị 4G TG22 cho toàn đội + Camera Nghị Định 10 TC500 cho nhóm xe thuộc diện bắt buộc.

  • Thành phần khuyến nghị: chuẩn hóa phần mềm, phân nhóm báo cáo theo loại xe/tuyến/chi nhánh; gói bảo trì định kỳ.

  • Lưu ý: quản trị tài khoản tập trung, phân quyền đa cấp, kết nối API (nếu cần).

Mẹo tối ưu: Khi tính Giá định vị gps ô tô, hãy xin 2 phương án báo giá: (1) tách lẻ từng hạng mục; (2) gói trọn bộ 12–36 tháng (thiết bị + camera + phần mềm + SIM + lắp đặt + hồ sơ). So sánh tổng chi phí/12 tháng để chọn phương án có TCO thấp nhất.

So sánh “giá rẻ trước mắt” vs “hiệu quả dài hạn”

Giá rẻ có đáng không? Nếu chỉ tính phần cứng, “rẻ” có thể hấp dẫn. Nhưng nếu đi kèm phần mềm kém ổn định, data gián đoạn, dịch vụ chậm… thì chi phí gián tiếp (trễ đăng kiểm, mất dữ liệu, dừng xe) sẽ cao hơn rất nhiều. Chọn đơn vị triển khai có đội kỹ thuật – quy trình – cam kết SLA rõ ràng sẽ giúp bạn “tiết kiệm thật” ở chặng đường 12–36 tháng.

Lời khuyên thực tế khi chọn đơn vị lắp đặt

  • Yêu cầu báo giá chi tiết theo hạng mục: thiết bị, camera, phần mềm, SIM/data, công lắp, hồ sơ, VAT.

  • Kiểm tra mẫu tem hợp quy và chứng nhận sản phẩm ngay trên thiết bị.

  • Đề nghị chạy thử tài khoản phần mềm, kiểm tra report theo yêu cầu thanh tra.

  • Thống nhất SLA hỗ trợ: thời gian phản hồi, xử lý sự cố tại chỗ, thiết bị dự phòng.

  • Ưu tiên đơn vị có hệ thống chi nhánh Bắc – Trung – Nam để bảo hành nhất quán.

3 sản phẩm tiêu biểu từ TechGlobal

1) Thiết Bị Định Vị 4G TG22

  • Điểm nổi bật: Hợp chuẩn QCVN 31; chip 4G; báo cáo hành trình/tốc độ/ACC; hỗ trợ RFID lái xe; kết nối camera (SM400/HL02); hỗ trợ cảm biến nhiên liệu/nhiệt độ.

  • Phù hợp: Xe kinh doanh vận tải (taxi, hợp đồng, khách, xe tải, container…).

  • Lợi ích: Dữ liệu ổn định – báo cáo chuẩn đăng kiểm; mở rộng linh hoạt; tối ưu quản lý đội xe theo thời gian thực.

Thiết bị định vị 4G TG22

2) Camera Nghị Định 10 TC500

  • Điểm nổi bật: Thiết kế bền bỉ, ghi hình liên tục, hỗ trợ chuẩn ND10; tùy chọn 1–2 kênh theo yêu cầu; tích hợp xem từ xa qua phần mềm.

  • Phù hợp: Xe khách, xe buýt, xe container, đầu kéo, các dòng xe thuộc diện phải lắp ND10.

  • Lợi ích: Bằng chứng hình ảnh minh bạch; hỗ trợ thanh tra; tăng an toàn vận hành.

Camera giám sát hành trình TC500

3) Gói phần mềm giám sát hành trình TechGlobal (12–36 tháng)

  • Điểm nổi bật: Ổn định, báo cáo đa tầng; phân quyền người dùng; cảnh báo tốc độ/vùng; truy xuất dữ liệu phục vụ thanh tra – đăng kiểm.

  • Phù hợp: Đội xe doanh nghiệp mọi quy mô; nhu cầu quản trị tập trung/đa chi nhánh.

  • Lợi ích: Giảm chi phí quản lý; nâng hiệu suất vận hành; dữ liệu chuẩn phục vụ pháp lý.

Phần mềm giám sát hành trình TechGlobal GPS & Camera

Quy trình lắp đặt – nghiệm thu – đăng kiểm tại TechGlobal

  • Khảo sát nhanh: loại xe, số lượng, tuyến hoạt động, yêu cầu ND10.

  • Tư vấn cấu hình: chọn Thiết Bị Định Vị 4G TG22, số kênh camera, gói phần mềm – SIM.

  • Báo giá chi tiết: thiết bị + dịch vụ + VAT; thời gian thi công; chính sách bảo hành.

  • Lắp đặt gọn gàng: test tín hiệu GPS/4G, hiệu chỉnh camera, kích hoạt tài khoản phần mềm.

  • Bàn giao & hướng dẫn: tài khoản, xuất báo cáo mẫu; bộ hồ sơ hợp chuẩn.

  • Hỗ trợ đăng kiểm: đồng hành chuẩn bị dữ liệu; tư vấn xuất file đúng biểu mẫu.

  • Bảo hành – bảo trì: theo định kỳ hoặc theo yêu cầu; hỗ trợ từ xa hoặc tại chỗ.

Câu hỏi thường gặp về Giá định vị gps ô tô

  • Giá đã bao gồm VAT chưa? → Hãy yêu cầu báo giá “đã VAT” để hạch toán.

  • Phần mềm tính theo năm hay tháng? → Khuyến nghị 12–36 tháng để tối ưu tổng chi phí.

  • SIM/data do ai quản lý? → TechGlobal có thể gộp trong gói dịch vụ để bạn khỏi lo gián đoạn.

  • Lắp xong đi đăng kiểm ngay được không? → Có, nếu thiết bị – dữ liệu – hồ sơ đã sẵn sàng. TechGlobal hỗ trợ chuẩn bị đầy đủ.

  • Bảo hành bao lâu? → Tùy sản phẩm/gói, cam kết rõ trong hợp đồng.

  • Nâng cấp thêm camera sau này được không? → Được; TG22 hỗ trợ mở rộng linh hoạt.

Thông tin liên hệ TechGlobal (Bắc – Trung – Nam)

  • Miền Bắc
    Địa chỉ: Số 18, Ngõ 112 Trung Kính, Yên Hòa, Hà Nội
    Hotline: 0917 46 0808 - 0901.732.999

  • Miền Trung
    Địa chỉ: Số 127 Nguyễn Hữu Dật, Hòa Cường, Đà Nẵng
    Hotline: 0901.732.999 - 0945.86.60.60

  • Miền Nam
    Địa chỉ: 383/6 Nguyễn Thái Bình, P. Bảy Hiền, Hồ Chí Minh
    Hotline: 0901.732.999 - 0917 46 080

Kết luận

Khi lựa chọn giải pháp hợp chuẩn QCVN 31 cho xe kinh doanh vận tải, đừng chỉ nhìn giá thiết bị đơn lẻ. Hãy tính đủ toàn bộ cấu phần bắt buộc: định vị hợp chuẩn, camera ND10 (nếu cần), phần mềm – SIM, công lắp, hồ sơ hợp quy và hóa đơn VAT. Giải pháp trọn gói từ TechGlobal giúp bạn tối ưu Giá định vị gps ô tô theo vòng đời 12–36 tháng, đảm bảo dữ liệu ổn định – thủ tục đăng kiểm nhanh – dịch vụ bảo hành nhất quán trên toàn quốc.
Gọi ngay các hotline của TechGlobal để được tư vấn cấu hình phù hợp, báo giá chi tiết trong ngày và lịch lắp đặt nhanh chóng.


Chia sẻ bài viết lên

Hotline Messenger Zalo